Có 2 kết quả:

言为心声 yán wéi xīn shēng ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄥ言為心聲 yán wéi xīn shēng ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one's words reflect one's thinking (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one's words reflect one's thinking (idiom)

Bình luận 0